Có 2 kết quả:

馬首是瞻 mǎ shǒu shì zhān ㄇㄚˇ ㄕㄡˇ ㄕˋ ㄓㄢ马首是瞻 mǎ shǒu shì zhān ㄇㄚˇ ㄕㄡˇ ㄕˋ ㄓㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow blindly (idiom)
(2) to take as one's only guide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow blindly (idiom)
(2) to take as one's only guide

Bình luận 0